Thông số kỹ thuật của Cờ Lê Miệng Đóng KS TOOLS 1.1/16 inch
Mã sản phẩm: 517.2251
Thương hiệu – Xuất xứ: KS TOOLS – ĐỨC / ALPHA nhập khẩu và phân phối
Chiều rộng cờ lê: 1.1/16″
Vật liệu: thép crom molypden
Hình dạng cờ lê: hàm lệch 15°
Tiêu chuẩn: DIN133.
Article No. | Description | Spanner width | Width B | Weight [g] | Total length L in mm | Height of head (A) |
517.2252 | Slogging open end spanner,1.1/2″ | 1.1/2″ | 76.0 | 350 | 211.0 | 18.2 |
517.2253 | Slogging open end spanner,1.1/4″ | 1.1/4″ | 62.0 | 530 | 188.0 | 16.7 |
517.2254 | Slogging open end spanner,1.1/8″ | 1.1/8″ | 56.0 | 350 | 181.0 | 16.3 |
517.2251 | Slogging open end spanner,1.1/16″ | 1.1/16″ | 56.0 | 300 | 181.0 | 16.3 |
517.2256 | Slogging open end spanner,1.3/4″ | 1.3/4″ | 88.0 | 475 | 227.0 | 19.2 |
517.2257 | Slogging open end spanner,1.3/8″ | 1.3/8″ | 66.0 | 755 | 196.0 | 17.2 |
517.2255 | Slogging open end spanner,1.3/16″ | 1.3/16″ | 62.0 | 400 | 188.0 | 16.7 |
517.2259 | Slogging open end spanner,1.5/8″ | 1.5/8″ | 88.0 | 950 | 227.0 | 19.2 |
517.2258 | Slogging open end spanner,1.5/16″ | 1.5/16″ | 66.0 | 650 | 196.0 | 17.2 |
517.2261 | Slogging open end spanner,1.7/8″ | 1.7/8″ | 98.0 | 1600 | 256.0 | 19.7 |
517.2260 | Slogging open end spanner,1.7/16″ | 1.7/16″ | 76.0 | 1250 | 211.0 | 18.2 |
517.2262 | Slogging open end spanner,1.9/16″ | 1.9/16″ | 88.0 | 2050 | 227.0 | 19.2 |
517.2263 | Slogging open end spanner,1.11/16″ | 1.11/16″ | 88.0 | 2450 | 227.0 | 19.2 |
517.2264 | Slogging open end spanner,1.13/16″ | 1.13/16″ | 98.0 | 1305 | 256.0 | 19.7 |
517.2265 | Slogging open end spanner,1.15/16″ | 1.15/16″ | 106.5 | 4250 | 281.0 | 21.2 |
517.2266 | Slogging open end spanner,2″ | 2″ | 106.5 | 4880 | 281.0 | 21.2 |
517.2268 | Slogging open end spanner,2.1/2″ | 2.1/2″ | 128.0 | 5900 | 321.0 | 23.6 |
517.2269 | Slogging open end spanner,2.1/4″ | 2.1/4″ | 117.0 | 8250 | 310.0 | 23.6 |
517.2270 | Slogging open end spanner,2.1/8″ | 2.1/8″ | 106.0 | 7600 | 281.0 | 21.2 |
517.2267 | Slogging open end spanner,2.1/16″ | 2.1/16″ | 106.5 | 6100 | 281.0 | 21.2 |
517.2272 | Slogging open end spanner,2.3/4″ | 2.3/4″ | 150.0 | 11200 | 370.0 | 29.6 |
517.2273 | Slogging open end spanner,2.3/8″ | 2.3/8″ | 128.0 | 14000 | 321.0 | 23.6 |
517.2271 | Slogging open end spanner,2.3/16″ | 2.3/16″ | 117.0 | 11500 | 310.0 | 23.6 |
517.2275 | Slogging open end spanner,2.5/8″ | 2.5/8″ | 139.0 | 18000 | 351.0 | 27.6 |
517.2274 | Slogging open end spanner,2.5/16″ | 2.5/16″ | 117.0 | 13800 | 310.0 | 23.6 |
517.2277 | Slogging open end spanner,2.7/8″ | 2.7/8″ | 150.0 | 18000 | 370.0 | 29.6 |
517.2276 | Slogging open end spanner,2.7/16″ | 2.7/16″ | 128.0 | 17800 | 321.0 | 23.6 |
517.2278 | Slogging open end spanner,2.9/16″ | 2.9/16″ | 139.0 | 17800 | 351.0 | 27.6 |
517.2279 | Slogging open end spanner,2.13/16″ | 2.13/16″ | 150.0 | 21000 | 370.0 | 29.6 |
517.2280 | Slogging open end spanner,2.15/16″ | 2.15/16″ | 161.5 | 20400 | 390.0 | 31.0 |
517.2281 | Slogging open end spanner,3″ | 3″ | 161.5 | 20000 | 390.0 | 31.0 |
517.2282 | Slogging open end spanner,3.1/2″ | 3.1/2″ | 194.0 | 28500 | 456.0 | 38.4 |
517.2283 | Slogging open end spanner,3.1/4″ | 3.1/4″ | 172.5 | 28300 | 406.0 | 34.0 |
517.2284 | Slogging open end spanner,3.1/8″ | 3.1/8″ | 172.5 | 28000 | 406.0 | 34.0 |
517.2285 | Slogging open end spanner,3.3/4″ | 3.3/4″ | 194.0 | 28400 | 456.0 | 38.4 |
517.2286 | Slogging open end spanner,3.3/8″ | 3.3/8″ | 172.5 | 42000 | 406.0 | 34.0 |
517.2287 | Slogging open end spanner,3.5/8″ | 3.5/8″ | 194.0 | 39000 | 456.0 | 38.4 |
517.2288 | Slogging open end spanner,3.7/8″ | 3.7/8″ | 225.5 | 39000 | 500.0 | 46.3 |
517.2289 | Slogging open end spanner,4″ | 4″ | 225.5 | 40000 | 500.0 | 46.3 |
517.2290 | Slogging open end spanner,4.1/2″ | 4.1/2″ | 235.0 | 39500 | 510.0 | 47.0 |
517.2291 | Slogging open end spanner,4.1/4″ | 4.1/4″ | 235.0 | 53000 | 510.0 | 47.0 |
517.2292 | Slogging open end spanner,4.1/8″ | 4.1/8″ | 225.5 | 52000 | 800.0 | 46.3 |
517.2293 | Slogging open end spanner,4.3/4″ | 4.3/4″ | 255.0 | 51000 | 545.0 | 50.0 |
517.2294 | Slogging open end spanner,5″ | 5″ | 255.0 | 51000 | 545.0 | 50.0 |
517.2295 | Slogging open end spanner,5.3/4″ | 5.3/4″ | 275.0 | 50500 | 575.0 | 55 |
517.2296 | Slogging open end spanner,5.3/8″ | 5.3/8″ | 275.0 | 48000 | 575.0 | 55 |
517.2297 | Slogging open end spanner,6″ | 6″ | 305.0 | 47500 | 640.0 | 60 |
Ưu điểm của Cờ Lê Miệng Đóng KS TOOLS 1.1/16 inch
Chất lượng cao và độ bền vượt trội
- Vật liệu thép hợp kim cao cấp: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được làm từ thép hợp kim cao cấp, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu này giúp cờ lê chịu được các lực tác động mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay mài mòn theo thời gian.
- Khả năng chịu lực tốt: Được thiết kế để chịu được lực lớn, cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, chẳng hạn như công nghiệp nặng và xây dựng.
Thiết kế miệng đóng chính xác và an toàn
- Miệng đóng chắc chắn: Phần miệng đóng của cờ lê được gia công chính xác để vừa khít với các bu lông và đai ốc kích thước 1.1/16 inch, giúp giảm thiểu nguy cơ trượt và tăng cường độ an toàn khi sử dụng.
- An toàn khi sử dụng: Thiết kế miệng đóng giúp giữ chặt bu lông và đai ốc, giảm thiểu rủi ro tuột cờ lê trong quá trình vặn, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Hiệu suất công việc cao
- Truyền lực hiệu quả: Thiết kế cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch giúp truyền lực hiệu quả từ tay người sử dụng đến bu lông hoặc đai ốc, cho phép vặn chặt hoặc tháo lắp nhanh chóng mà không cần tốn nhiều công sức.
- Ứng dụng đa dạng: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch phù hợp với nhiều loại công việc khác nhau, từ sửa chữa máy móc, lắp ráp thiết bị công nghiệp đến bảo trì hệ thống cơ khí lớn trong các lĩnh vực như xây dựng, ô tô và hàng hải.
Thiết kế tiện dụng
- Cán dài và chắc chắn: Cán cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được thiết kế dài và chắc chắn, giúp người dùng tạo ra lực đòn bẩy lớn hơn khi vặn, đồng thời giảm thiểu mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài.
- Dễ dàng thao tác: Thiết kế ergonomics của cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch giúp dễ dàng cầm nắm và thao tác, cho phép người dùng làm việc hiệu quả ngay cả trong không gian chật hẹp hoặc điều kiện khó khăn.
Tuổi thọ dài
- Chống mài mòn và ăn mòn: Vật liệu chất lượng cao và lớp hoàn thiện bề mặt giúp cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch chống lại mài mòn và ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài ngay cả khi sử dụng thường xuyên trong môi trường khắc nghiệt.
- Bảo trì dễ dàng: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch không yêu cầu bảo trì phức tạp, chỉ cần vệ sinh và bảo quản đúng cách để duy trì hiệu suất và độ bền lâu dài.
Ứng dụng của Cờ Lê Miệng Đóng KS TOOLS 1.1/16 inch
Ngành công nghiệp nặng
- Lắp ráp và bảo trì máy móc: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch thường được sử dụng trong các công việc lắp ráp và bảo trì máy móc công nghiệp, nơi cần tháo lắp các bu lông và đai ốc lớn. Khả năng chịu lực và độ bền cao của cờ lê giúp nó hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Công nghiệp khai khoáng và dầu khí: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được sử dụng để bảo trì các thiết bị lớn như giàn khoan, hệ thống đường ống, và các máy móc hạng nặng.
Xây dựng
- Lắp đặt kết cấu thép: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được sử dụng để lắp ráp và siết chặt các bu lông lớn trong quá trình xây dựng các kết cấu thép, cầu cống, và các tòa nhà cao tầng.
- Lắp đặt và bảo trì đường ống: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch cũng được dùng trong việc lắp đặt và bảo trì hệ thống đường ống lớn, đảm bảo các khớp nối được siết chặt an toàn và chắc chắn.
Ngành ô tô
- Bảo trì và sửa chữa xe hạng nặng: Đối với các công việc liên quan đến bảo trì và sửa chữa xe tải lớn, xe buýt, hoặc các phương tiện vận tải hạng nặng khác, cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch là công cụ cần thiết để tháo lắp các bu lông và đai ốc có kích thước lớn.
- Sửa chữa động cơ và hệ thống treo: Cờ lê này cũng được sử dụng trong các công việc liên quan đến động cơ và hệ thống treo, nơi cần độ chính xác và sức mạnh để tháo lắp các chi tiết lớn.
Ngành hàng hải
- Bảo trì tàu thuyền: Trong ngành hàng hải, cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được dùng để bảo trì và sửa chữa các thiết bị trên tàu thuyền, như động cơ, hệ thống neo, và các kết cấu kim loại khác.
- Lắp ráp và bảo trì giàn khoan dầu ngoài khơi: Sản phẩm này cũng được sử dụng trên các giàn khoan dầu ngoài khơi, nơi yêu cầu các công cụ có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt và thao tác với các chi tiết lớn.
Ngành năng lượng
- Lắp đặt và bảo trì nhà máy điện: Cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được dùng trong quá trình lắp đặt và bảo trì các nhà máy điện, đặc biệt là những nơi cần thao tác với các bu lông lớn trong hệ thống turbine, máy phát điện, và kết cấu hỗ trợ.
- Bảo trì các hệ thống năng lượng tái tạo: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, cờ lê miệng đóng KS TOOLS 1.1/16 inch được sử dụng để bảo trì các turbine gió và hệ thống kết cấu hỗ trợ các tấm pin mặt trời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.