Thông số kỹ thuật của Đồng Hồ Đo Độ Dày Điện Tử Mitutoyo 547-516A
Mã sản phẩm: 547-516A
Thương hiệu – Xuất xứ: Mitutoyo – NHẬT BẢN / ALPHA nhập khẩu và phân phối
Phạm vị đo: 0 – 0.47 in / 0 – 12mm
Độ chính xác: ±0.001 in / ±20μm
Độ chia: 0.0005 in / 0.01mm
Dùng để đo chiều dày rãnh.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Độ Dày Điện Tử Mitutoyo 547-516A
Độ Chính Xác Vượt Trội:
Độ phân giải cao: Thường có độ phân giải lên tới 0.001mm (hoặc 0.00005 inch), cho phép đo lường những sai số nhỏ nhất của vật liệu.
Sai số thấp: Thiết kế và công nghệ chế tạo của Mitutoyo đảm bảo sai số đo lường cực kỳ nhỏ, mang lại kết quả đáng tin cậy.

Thiết Kế Chuyên Biệt và Bền Bỉ:
Ngàm đo sâu: Thiết kế ngàm (họng đo) sâu cho phép đo các vị trí xa mép vật liệu, rất tiện lợi cho các tấm lớn.
Đầu đo linh hoạt: Đầu đo thường được làm từ vật liệu cứng, chống mài mòn, và có thể có dạng phẳng, bi, hoặc hình nón tùy ứng dụng, đảm bảo tiếp xúc tối ưu với bề mặt vật liệu.
Khung hợp kim nhôm nhẹ và cứng: Đảm bảo độ bền mà vẫn giữ trọng lượng nhẹ, dễ dàng thao tác trong thời gian dài.
Màn hình LCD lớn: Hiển thị kết quả đo rõ ràng bằng số, dễ đọc, giảm thiểu sai sót do đọc nhầm.

Tính Năng Hữu Ích:
Chức năng Zero/ABS: Cho phép cài đặt điểm “0” tại bất kỳ vị trí nào (chức năng Zero) hoặc chuyển đổi giữa chế độ đo tương đối và tuyệt đối (chức năng ABS), giúp đo lường linh hoạt hơn.
Chức năng giữ giá trị (Hold): Giúp giữ lại giá trị đo trên màn hình để đọc dễ dàng hơn, đặc biệt trong các vị trí khó quan sát.
Cổng xuất dữ liệu SPC (tùy chọn): Cho phép kết nối với máy tính hoặc hệ thống quản lý chất lượng để thu thập và phân tích dữ liệu thống kê, rất quan trọng trong sản xuất hàng loạt.
Chuyển đổi đơn vị mm/inch: Dễ dàng chuyển đổi giữa hai hệ đơn vị đo lường phổ biến

Đo Vật Liệu Đa Dạng:
Phù hợp để đo độ dày của giấy, phim, nhựa, cao su, da, vải, kim loại tấm mỏng, tấm mạch in (PCB), và nhiều loại vật liệu khác, đặc biệt là những vật liệu mềm hoặc dễ biến dạng.
Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 547-516A
Sản xuất bao bì: Đo độ dày của màng nhựa, giấy, carton để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ngành dệt may: Đo độ dày của vải, da, vật liệu tổng hợp.
Công nghiệp điện tử: Đo độ dày của tấm mạch in (PCB), lớp cách điện, phim mỏng.
Ngành cao su và nhựa: Kiểm soát độ dày của các sản phẩm đúc, tấm, cuộn.
Chế tạo kim loại: Đo độ dày của các tấm kim loại mỏng, lá kim loại.
Nghiên cứu và phát triển: Đo lường chính xác các vật liệu mới hoặc trong các thử nghiệm vật lý.
Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt đúng tiêu chuẩn về độ dày.



