Thông số kỹ thuật của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 7313A
Mã sản phẩm: 7313A
Thương hiệu – Xuất xứ: Mitutoyo – NHẬT BẢN / ALPHA nhập khẩu và phân phối
Phạm vị đo: 0 – 10mm
Độ chính xác: ± 15μm
Độ chia: 0.01mm.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 7313A
Phạm vi đo rộng và độ chính xác cao:
Phạm vi đo: 0 – 10mm. Đây là dải đo linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại vật liệu từ mỏng đến có độ dày trung bình.
Độ phân giải (độ chia): 0.01mm. Cho phép hiển thị kết quả đo chi tiết và rõ ràng trên mặt đồng hồ kim.
Độ chính xác: Khoảng ±15µm (±0.015mm). Đảm bảo độ tin cậy cao của phép đo trong các ứng dụng công nghiệp và kiểm soát chất lượng.
Đầu đo và đe bằng gốm (Ceramic Contact Points and Anvil):
Cả điểm tiếp xúc trên trục đo (spindle) và đe (anvil) đều được làm từ vật liệu gốm cao cấp. Gốm mang lại các ưu điểm vượt trội:
Chống mài mòn cao: Giúp duy trì độ chính xác của đầu đo trong thời gian dài, ngay cả khi đo lặp lại nhiều lần.
Chống gỉ sét và ăn mòn: Đảm bảo độ bền và tuổi thọ thiết bị trong nhiều môi trường làm việc.
Không dẫn điện: An toàn hơn cho một số ứng dụng đặc thù.

Lực đo nhỏ: Thiết bị tạo ra một lực đo nhỏ (thường 1.4N hoặc ít hơn), giúp đo lường mà không làm biến dạng các vật liệu mềm và mỏng, đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Cơ chế chống sốc và va đập: Đồng hồ được trang bị cơ chế chống sốc hiệu quả và khả năng chịu va đập tốt hơn so với nhiều sản phẩm khác trên thị trường, giúp sản phẩm bền chắc và duy trì độ chính xác ngay cả khi làm việc trong môi trường công nghiệp.

Thiết kế cơ khí bền bỉ và ổn định:
Sử dụng cơ chế bánh răng – thanh răng mạnh mẽ, hoạt động trơn tru.
Khung được làm từ chất liệu thép không gỉ, được hoàn thiện với lớp sơn bảo vệ mịn màng, tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ.
Mặt đồng hồ được bảo vệ tốt, chống trầy xước và bụi bẩn, giúp cải thiện độ chính xác khi đọc chỉ số.
Tay cầm tiện lợi và linh hoạt:
Thiết kế tay cầm thông minh, tạo cảm giác cầm chắc chắn và thoải mái, giúp người dùng thao tác nhanh chóng và chính xác.
Có thể điều chỉnh cho người thuận tay trái hoặc tay phải, tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
Nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất giữ.
Độ sâu họng đo (Measuring Depth): Khoảng 30mm, cho phép đo các vị trí xa mép vật liệu, tiện lợi cho các tấm lớn.
Ứng Dụng Thực Tế
Ngành công nghiệp cơ khí: Đo độ dày của các bộ phận cơ khí trong quá trình gia công, lắp ráp, và kiểm tra chất lượng.
Sản xuất và kiểm tra chất lượng vật liệu:
Đo độ dày của kim loại tấm, nhựa, gỗ, giấy, bìa carton.

Kiểm tra độ dày của màng PE, nilong, màng phim, dây (như dây điện, dây câu cá).
Đo định lượng giấy và các vật liệu tương tự.
Ngành quang học: Đo độ dày của thấu kính.
Đo độ sâu rãnh: Trong các ứng dụng cần đo độ sâu chính xác.
Các ngành sản xuất khác: Bao bì, dệt may, cao su, điện tử (đo các chi tiết không yêu cầu quá nhỏ).



