Thông số kỹ thuật của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 7327A
Mã sản phẩm: 7327A
Thương hiệu – Xuất xứ: Mitutoyo – NHẬT BẢN / ALPHA nhập khẩu và phân phối
Phạm vị đo: 0 – 1mm
Độ chính xác: ± 5μm
Độ chia: 0.001mm.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 7327A
Phạm vi đo siêu nhỏ, độ chính xác cao:
Phạm vi đo: 0 – 1mm. Đây là dải đo lý tưởng và chuyên biệt cho các vật liệu có độ dày rất nhỏ.
Độ phân giải (độ chia): 0.001mm (1 micron). Đây là một trong những độ chia nhỏ hàng đầu cho đồng hồ đo độ dày cơ khí, cho phép hiển thị kết quả vô cùng chi tiết.
Độ chính xác: Đạt ±5µm (±0.005mm), đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy cho các yêu cầu kiểm soát chất lượng khắt khe nhất.

Đầu đo và đe bằng gốm (Ceramic Spindle/Anvil):
Cả điểm tiếp xúc trên trục đo (spindle) và đe (anvil) đều được làm từ vật liệu gốm. Gốm có những ưu điểm vượt trội:
Chống mài mòn cao: Giúp duy trì độ chính xác của đầu đo trong thời gian dài, ngay cả khi đo lặp lại nhiều lần.
Chống gỉ sét và ăn mòn: Đảm bảo độ bền và tuổi thọ thiết bị trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Không dẫn điện: An toàn hơn cho một số ứng dụng đặc thù.
Lực đo nhỏ: Thiết bị tạo ra một lực đo nhỏ (thường 1.4N hoặc ít hơn), giúp đo lường mà không làm biến dạng các vật liệu mềm và mỏng, đảm bảo kết quả chính xác nhất.

Thiết kế cơ khí bền bỉ:
Sử dụng cơ chế bánh răng – thanh răng mạnh mẽ, chống sốc hiệu quả, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Thiết kế khung kim loại chắc chắn, chống va chạm.
Mặt đồng hồ được bảo vệ tốt, chống trầy xước và bụi bẩn, giúp cải thiện độ chính xác khi đọc chỉ số.
Tay cầm thông minh, dễ sử dụng:
Thiết kế tay cầm tiện lợi, tạo cảm giác cầm chắc chắn, giúp người dùng thao tác nhanh và chính xác.
Có thể điều chỉnh cho người dùng thuận tay trái hoặc tay phải, tăng tính linh hoạt.
Nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất giữ.
Đọc kết quả dễ dàng: Mặt đồng hồ kim với các vạch chia rõ ràng, cho phép đọc kết quả một cách trực quan và nhanh chóng.
Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hồ Đo Độ Dày Mitutoyo 7327A
Sản xuất bao bì và màng mỏng: Đo độ dày của giấy, màng PE, nilon, màng phim, giấy bạc, vật liệu đóng gói.
Ngành dệt may và da giày: Đo độ dày của vải, da, sợi, vật liệu dệt không dệt.
Công nghiệp điện tử: Đo độ dày của vật liệu cách điện, phim mỏng, dây dẫn nhỏ, tấm mạch in (PCB) mỏng.
Ngành cao su và nhựa: Kiểm soát độ dày của các sản phẩm cao su, nhựa dạng mỏng, băng keo.
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đo lường chính xác các vật liệu mới hoặc trong các thử nghiệm vật lý chuyên sâu.
Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt đúng tiêu chuẩn về độ dày, từ đó giảm thiểu sản phẩm lỗi trong các dây chuyền sản xuất.



