Thông số kỹ thuật Máy Đo Điện Trở Cách Điện Và Thông Mạch Chauvin Arnoux C.A 6524
Mã sản phẩm: C.A 6524
Thương hiệu – Xuất xứ: Chauvin Arnoux – PHÁP / ALPHA nhập khẩu và phân phối
– Điện áp
+ Dải đo / Độ phân giải: 0.3V – 399.9 V / 0.1 V; 400V-700V / 1V
+ Độ chính xác / Trở kháng ngõ vào: +/- (3% + 2 số) /400 kΩ
+ Tần số làm việc: DC; 15.3 – 800 Hz
– Tần số:
+ Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 15.3 Hz- 399.9 Hz / 0.1 Hz / +/- (0.5% + 2 số)
+ Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 400-800 Hz / 1 Hz / +/- (1% +1 số)
– Cách điện:
+ Điện áp kiểm tra: 50 – 100 – 250 – 500 – 1000 V
+ Dải đo tại điện áp kiểm tra lớn nhất: 200 GΩ
+ Theo tiêu chuẩn IEC 61557-2: 2 GΩ
+ Dải đo: 50 V (10 kΩ – 10 GΩ); 100 V (20 kΩ – 20 GΩ); 250V (50 kΩ – 50 GΩ); 500 V (100 kΩ – 100 GΩ); 1000 V (200 kΩ – 200 GΩ)
+ Dải đo / Độ phân giải: 10- 999 kΩ và 1,000 – 3,999 MΩ / 1 kΩ ; 4,00 – 39,99 MΩ / 10 kΩ ; 40,0 – 399,9 MΩ / 100 kΩ ; 400 – 3999 MΩ / 1 MΩ ; 4,00 – 39,99 GΩ / 10 MΩ ; 40,0 – 200 GΩ / 100 MΩ
+ Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
+ Điện áp kiểm tra (I < 1 mA): – 0 % + 20 %
+ Điện áp kiểm tra hiển thị: ± (3 % + 3 số)
+ Dòng kiểm tra hiển thị / độ phân giải: 0,01 μA – 39,99 μA / 10 nA ; 40,0 – 399,9 μA / 100 nA ; 0,400 – 2,000 mA/ 1 μ
+ Độ chính xác của dòng kiểm tra: ± (10 % + 3 số)
+ Hệ số PI/DAR: 10 mn / 1 mn – 1 mn / 30 s
+ Thời gian (phút:giây): 0:00 – 39:59
+ Thời gian xả (tại 25 V): < 2 s/μF
+ Các cảnh báo: 2 giá trị ngưỡng cố định + 1 giá trị ngưỡng tự thiết lập
– Thông mạch:
+ Dải đo: 0,00 Ω – 10,00 Ω(200 mA)
+ Độ chính xác / điện áp hở mạch: ± (2 % + 2 số) / ≥ 6 V
+ Dòng đo: -0%+4%
+ Giá trị ngưỡng (tiếng beep nhanh): 2 Ω (cố định)
+ Bù điện trở dây: lên đến 9,99 Ω
– Điện trở: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0 – 3999 Ω / 1 Ω ; 4,00 kΩ – 39,99 kΩ / 10 Ω / ± (3 % + 2 số); 40,0 kΩ – 399,9 kΩ / 100 Ω ; 400 kΩ – 1 000 kΩ / 1 kΩ / ± (3 % + 2 cts)

– Thông số kỹ thuật chung
+ Màn hình: 2 x 4,000 số + đồ thị logarit
+ Lưu trữ: 300 phép đo
+ Nguồn hoạt động / Tự động tắt máy: 6 pin x LR6(AA) / 5 phút không hoạt động
+ Thời gian dùng pin 1,500/2,500/6,000 phép đo: UN x 1 kΩ @ UN (5s mở / 55 s tắt); 3,000 phép đo thông mạch (5s mở / 55 s tắt)
+ Kích thước (hxwxd) / Khối lượng / Cấp IP: 211 x 108 x 60 mm / 850 g / IP 54 / IK 04
+ Tương thích điện từ / An toàn điện: IEC 61326-1 / IEC 61010-1 và IEC 61010-2-030, 600V CAT IV
+ Theo tiêu chuẩn: IEC 61557 phần 1, 2, 4 & 10
Phụ kiện theo máy gồm: 1 túi đựng máy, 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen), 1 kẹp cá sấu (đỏ), 1 que đo (đen), 6 pin LR6 hoặc AA, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ, 1 hướng dẫn nhanh, 1 giấy hướng dẫn an toàn đa ngôn ngữ.

Ưu Điểm Nổi bật Máy Đo Điện Trở Cách Điện Và Thông Mạch Chauvin Arnoux C.A 6524
1. Kiểm tra Cách điện Chuyên sâu
Đa dạng Điện áp Thử nghiệm: Máy Đo Điện Trở Cách Điện Và Thông Mạch Chauvin Arnoux C.A 6524 cung cấp 5 mức điện áp từ 50V đến 1000V, cho phép người dùng kiểm tra cách điện của các thiết bị và hệ thống khác nhau (từ viễn thông, điện tử đến công nghiệp).

Hệ số PI và DAR: Tự động tính toán các hệ số PI và DAR. Đây là các chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng cách điện theo thời gian, giúp phát hiện sự lão hóa sớm và các vấn đề nghiêm trọng khác mà không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
Chế độ Đo Hẹn giờ (Timer Mode): Máy Đo Điện Trở Cách Điện Và Thông Mạch Chauvin Arnoux C.A 6524 cho phép người dùng thiết lập thời gian đo để thực hiện các phép đo trong khoảng thời gian dài (lên đến 40 phút) mà không cần giữ nút, hữu ích cho việc đo PI và DAR rảnh tay.
Chế độ Khóa (Lock Mode): Duy trì điện áp thử nghiệm liên tục, tiện lợi cho các phép đo lặp lại.

Chỉ báo PASS/FAIL và Cảnh báo: Máy Đo Điện Trở Cách Điện Và Thông Mạch Chauvin Arnoux C.A 6524 có thể cấu hình các ngưỡng cảnh báo và hiển thị PASS/FAIL bằng đèn LED (đỏ/xanh), giúp người dùng dễ dàng đánh giá kết quả ngay lập tức.
2. Tính năng Thông mạch và Đa năng
Kiểm tra Liên tục 200 mA: Đảm bảo đo điện trở thấp chính xác trên các dây dẫn bảo vệ (PE), tuân thủ tiêu chuẩn.
Đo Điện áp TRMS: Đo điện áp thực (AC/DC) để kiểm tra an toàn và xác định sự hiện diện của điện áp trước khi thực hiện đo cách điện.

Bù Điện trở Dây đo (Lead Resistance Compensation): Cho phép bù trừ điện trở của dây đo khi đo thông mạch, đảm bảo độ chính xác cao nhất cho phép đo điện trở thấp.
Đo Chiều dài Dây (Cable Length): Một tính năng tiện ích trong lĩnh vực viễn thông và bảo trì cáp điện.
3. Thiết kế và Khả năng Truyền dữ liệu
Màn hình Kép + Biểu đồ Thanh: Màn hình lớn hiển thị đồng thời giá trị đo và biểu đồ thanh Logarit, cho phép người dùng theo dõi sự thay đổi của phép đo cách điện theo thời gian.

Bộ nhớ và Giao tiếp: Lưu trữ dữ liệu và có thể truyền qua cổng USB hoặc Bluetooth (tùy phiên bản) để tạo báo cáo chuyên nghiệp bằng phần mềm Megohmmeter Transfer (hoặc DataView).
Thiết kế Bền bỉ: Trọng lượng nhẹ (850g), kích thước nhỏ gọn và cấp bảo vệ IP54 giúp thiết bị hoạt động tốt trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.



