Thông số kỹ thuật Mũi Khoan Vát Lỗ Thí Điểm SANDVIK CORO-DRILL 460-XM
Mã sản phẩm: CORO-DRILL 460-XM
Thương hiệu – Xuất xứ : SANDVIK – ANH / ALPHA nhập khẩu và phân phối
Vật liệu: thép thông thường / Thép tôi và tôi luyện / thép có độ cứng cao / Thép không gỉ / Gang / Nhôm / Titan / Đồng
Loại Vật liệu công cụ: cacbua
Loại chân cuối: Mill Shank
lớp phủ Y/N: Có sẵn
Loại lớp phủ: Khác
Có/không có lỗi dầu: Có sẵn
Độ sâu gia tối đa (mm): 3
Tham khảo dung sai gia công (mm): H8-H9
khoan dung Shank (mm): h6
Header Headed (°) 140
*Lưu ý: thông số kỹ thuật và kích thước của sản phẩm chỉ mang tính chất tương đối.

Thương hiệu SANDVIK do công ty ALPHA là đại diện tại VN, khách hàng là những công ty hàng đầu về gia công cắt gọt CNC, gia công khuôn mẫu, hoắc các công ty sản xuất nhựa như: Duy Tân plastic, Long Thành Plastic, Đồng Tiến Plastic….
Các model khác quý khách có thể tham khảo
| 460.2-0850-026A1-XM-GC34 |
| 460.2-0870-026A1-XM-GC34 |
| 460.2-0900-027A1-XM-GC34 |
| 460.2-1025-031A1-XM-GC34 |
| 460.2-1040-031A1-XM-GC34 |
| 460.2-1400-042A1-XM-GC34 |
| 460.2-1450-044A1-XM-GC34 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | Đường kính lỗ (đường kính mũi khoan) D (mm) | Chiều dài tổng thể L (mm) | loại chân (mm) | Đường kính lớn (mm) | Độ dài bước (mm) |
| 1 Mảnh | 3.35 | – | 6 | 4.52 | 9.4 |
| 1 Mảnh | 5.1 | – | 8 | 6.89 | 14.1 |
| 1 Mảnh | – | – | 10 | 9.25 | 19.8 |
| 1 Mảnh | 6.9 | – | 10 | 9.32 | 19.8 |
| 1 Mảnh | – | – | 12 | 11.48 | 24.5 |
| 1 Mảnh | – | – | 12 | 11.75 | 24.5 |
| 1 Mảnh | – | – | 14 | 12.15 | 25.4 |
| 1 Mảnh | – | – | 14 | 13.84 | 29.2 |
| 1 Mảnh | – | – | 16 | 14.04 | 29.2 |
| 1 Mảnh | – | 142 | 20 | 18.9 | 39.6 |
| 1 Mảnh | – | 142 | 20 | 19.58 | 41.5 |
Ưu Điểm Mũi Khoan Vát Lỗ Thí Điểm SANDVIK CORO-DRILL 460-XM
1. Độ Chính Xác Cao (Precision)

Tâm lỗ chính xác: Việc tạo ra lỗ thí điểm (lỗ mồi) trước giúp định vị tâm lỗ cực kỳ chính xác.
Vát mép đồng tâm: Vì cả hai chức năng được tích hợp, mép vát tạo ra luôn đồng tâm hoàn hảo với lỗ khoan.
2. Hiệu suất và Tiết kiệm Thời gian (Efficiency)
Gộp công đoạn: Thiết kế này loại bỏ nhu cầu thay đổi dụng cụ cắt giữa các bước khoan mồi và vát mép. Điều này tiết kiệm thời gian thay dao và giảm thời gian chu kỳ gia công đáng kể.

Tăng tuổi thọ dao chính: Lỗ thí điểm chính xác giúp định vị tốt hơn cho mũi khoan chính sau này, giảm lực cắt ban đầu và kéo dài tuổi thọ của mũi khoan đường kính lớn hơn.
3. Thiết Kế Tối ưu (XM Geometry)
Hình học XM: Chữ “XM” trong tên mã đại diện cho hình học (geometry) đa năng, được tối ưu hóa để làm việc với nhiều loại vật liệu, từ thép, thép không gỉ, gang cho đến vật liệu chịu nhiệt.
Lớp phủ (Coating): Mũi khoan thường được phủ lớp vật liệu cứng (ví dụ: PVD) để tăng khả năng chịu nhiệt và mài mòn, giúp đạt tốc độ cắt cao hơn.
4. Cấu Tạo Đặc Biệt

Phần Khoan Thí Điểm: Là đầu mũi khoan chính, có đường kính nhỏ, chuyên dùng để khoan lỗ mồi.
Phần Vát Mép: Nằm ngay phía sau phần khoan, có các lưỡi cắt chuyên biệt để tạo mép vát (thường là góc 90 độ hoặc 120độ) trong khi mũi khoan vẫn đang tiến hành khoan mồi.



