Dầu Động Cơ Diesel Tải Trọng Nặng EMI HDD POWER 20W50
Dầu động cơ Diesel tải trọng nặng
Cấp nhớt : SAE 20W50
Phẩm cấp :API CI-4/SL
Bao bì : Phuy 208L, Xô 20L
Được pha chế từ dầu gốc tổng hợp xử lý craking hydro ,chất lượng rất cao cấp dành cho động cơ diesel. Với hệ phụ gia chọn lọc tiên tiến đáp ứng yêu cầu bôi trơn và bảo vệ động cơ không bị mài mòn ở mức độ hoàn hảo nhất, giảm thiểu mức độ khí thải ô nhiễm , khác biệt hoàn toàn so với các loại dầu gốc khoáng truyền thống.
Nó đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật của các nhà sản xuất xe tải lớn hoặc các động cơ diesel đánh giá cao đáp ứng yêu cầu phát thải Euro I, Euro II, Euro III, Euro IV và hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Ưu điểm:
Với hệ phụ gia tổng hợp đặc biệt, chỉ số độ nhớt cao ,
Chống mài mòn, chống Oxi hóa,
Giảm tối đa masat,
Mát động cơ,
Tẩy rửa động cơ đặc biệt là piston và xéc-măng giữ cho piston luôn sạch và giải phóng tối đa công suất,
Kéo dài tuổi thọ động cơ
Kéo dài chu kỳ thay dầu.
Luôn tạo màng dầu bảo vệ vững chắc giúp động cơ khởi động nguội dễ dàng cũng như vận hành tuyệt vời ở nhiệt độ cao và tốc độ cao .
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Cấp API :API CI-4/SL
API CI-4/SL, CH-4, CG-4, CF-4, CF, ACEA E7, E6, E4-12
EMI HDD POWER đáp ứng yêu cầu của nhiều nhà sx động cơ diesel hạng nặng
Volvo VDS-4
Mack EO-O Premium Plus
Cummins CES 20081
Daimler Chrysler MB 228.31
Caterpillar ECF-3, ECF-2, ECF-1-A
MAN 3275
Detroit Diesel DDC 93K218
PHẠM VI ÁP DỤNG
Dầu động cơ diesel cơ tổng hợp cao cấp này được khuyến cáo sử dụng trong nhiều ứng dụng hạng nặng và nhẹ, từ các xe bán tải động cơ diesel cho đến các động cơ tải trọng nặng như xe đầu kéo và môi trường động cơ làm việc khắc nghiệt như xe khai mỏ siêu tải trọng và các động cơ có turbo tăng áp.
Sản phẩm vượt các tiêu chuẩn động cơ đòi hỏi tiêu chuẩn CI-4/SL và các mô hình động cơ trước CI-4.
Được khuyên dùng cho động cơ có bộ lọc hạt, và đối với hầu hết các động cơ và được thiết kế để sử dụng Kết hợp với nhiên liệu diesel lưu huỳnh thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SAE Grade | 10W 30 | 10W 40 | 15W 40 | 20W 40 | 20W 50 |
Color, Visual | Clear | Clear | Clear | Clear | Clear |
Viscosity@100oC, cSt | 11.39 | 14.56 | 14.86 | 14.39 | 18.56 |
Viscosity@40oC, cSt | 78.9 | 105.8 | 115.6 | 114.4 | 161.1 |
Viscosity Index | 136 | 142 | 133 | 128 | 130 |
Pour Point, oC | -33 | -33 | -30 | -24 | -24 |
Flash Point, oC | 232 | 238 | 232 | 236 | 242 |
Density @29.5oC | 0.879 | 0.879 | 0.882 | 0.883 | 0.886 |
Total Base Number, mg KOH/g | 8.8 | 8.8 | 8.8 | 8.8 | 8.8 |
Apparent Viscosity, cP | @-25oC 6300 | @-25oC 6850 | @-20oC 6680 | @-15oC 8400 | @-15oC 9250 |
Liên hệ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT ALPHA.
(ALPHA TECHNICAL EQUIPMENT CO.,LTD).
Văn Phòng : KCN Vĩnh Lộc A | F13/27T đường liên ấp 5,6. Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
Website : https://thietbikythuat.vn/
Youtube: thietbikythuat
————————————————–
Email | info.thietbikythuat@gmail.com .
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.