Dầu Động Cơ Ô Tô Xăng Emi XTG 10W-40
DẦU NHỚT ĐỘNG CƠ Ô TÔ XĂNG
Cấp nhớt : SAE 10W-40
Phẩm cấp API : SN/CF
Dầu nhớt tổng hợp toàn phần Emi XTG bảo vệ động cơ hoàn hảo đạt tiêu chuẩn ILSAC GF-5 .
Với chỉ số độ nhớt rất cao, chống mài mòn giảm ma sát các chi tiết động cơ tuyệt vời , sự ổn định dầu trong dải nhiệt độ hoạt động rất rộng giúp động cơ khởi động lạnh dễ dàng và đảm bảo tuổi thọ của động cơ ngay cả trong điều kiện lái xe tốc độ cao và hoạt động khắc nghiệt.
Sự biến động thấp, giảm tiêu hao nhiên liệu và kéo dài thời gian thay dầu giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
Cải thiện hiệu suất để tăng tối đa công suất, hữu ích ngay khi tiếp xúc với các bộ phận chuyển động của động cơ như piston và séc măng tạo một màng phủ bảo vệ giúp che chắn động cơ khỏi cặn lắng gây ra hao hụt hiệu suất.
Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng – Độ ổn định nhiệt cao và chống oxy hóa , cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống lại tình trạng xuống cấp của dầu đang sử dụng – tác nhân gây tắc bộ lọc và hình thành cặn dầu trong mạch dầu, các-te và bộ truyền động van.
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Đáp ứng và vượt qua
API SN/CF, ILSAC GF-5, GM Dexos 1, ACEA A5/B5, A3/B4
PHẠM VI ÁP DỤNG
Khuyến nghị sử dụng động cơ xe ô tô chở khách và xe hơi hiện đại đạt tiêu chuẩn Euro III Euro IV , Euro V và các động cơ xăng thông dụng khác, bao gồm động cơ phun trực tiếp và sử dụng dầu tương thích với chất xúc tác trong xe với DPF & TWC đòi hỏi độ ma sát thấp, độ nhớt thấp, dầu SAPS hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SAE Grade | 0W- 20 | 0W -30 | 0W -40 | 5W -20 | 5W -30 | 5W- 40 | 10W -30 | 10W- 40 |
Color, Visual | Clear | Clear | Clear | Clear | Clear | Clear | Clear | Clear |
Viscosity@100oC, cSt | 8.12 | 10.52 | 14.26 | 8.76 | 10.92 | 14.86 | 11.39 | 14.56 |
Viscosity@40oC, cSt | 46.5 | 59.2 | 83.5 | 52.8 | 63.8 | 90.7 | 68.5 | 90.2 |
Viscosity Index | 148 | 169 | 178 | 144 | 164 | 172 | 160 | 168 |
Pour Point, oC | -51 | -51 | -51 | -45 | -45 | -45 | -39 | -39 |
Flash Point, oC | 224 | 236 | 242 | 228 | 238 | 246 | 242 | 248 |
Density @29.5oC | 0.838 | 0.838 | 0.839 | 0.841 | 0.841 | 0.842 | 0.846 | 0.848 |
Total Base Number, mg KOH/g | 7.9 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | 7.9 |
Apparent Viscosity, cP | @-35oC 4760 | @-35oC 5460 | @-35oC 5900 | @-30oC 4950 | @-30oC 5890 | @-30oC 6100 | @-25oC 5900 | @-25oC 6650 |
Liên hệ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT ALPHA.
(ALPHA TECHNICAL EQUIPMENT CO.,LTD).
Văn Phòng : KCN Vĩnh Lộc A | F13/27T đường liên ấp 5,6. Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
Website : https://thietbikythuat.vn/
Youtube: thietbikythuat
————————————————–
Email | info.thietbikythuat@gmail.com .
Tran Thien –
ok